Lâm Chu
Địa cấp thị | Lhasa |
---|---|
Mã bưu chính | 851600 |
• Tổng cộng | 60,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 15/km2 (40/mi2) |
Lâm Chu
Địa cấp thị | Lhasa |
---|---|
Mã bưu chính | 851600 |
• Tổng cộng | 60,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 15/km2 (40/mi2) |
Thực đơn
Lâm ChuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lâm Chu